dương Đình nghệ中文是什么意思
发音:
"dương Đình nghệ" en Anglais "dương Đình nghệ" en Chinois
中文翻译手机版
- 杨廷艺
- "ngô Đình diệm" 中文翻译 : 吳廷琰
- "dương nhật lễ" 中文翻译 : 杨日礼
- "sông lam nghệ an" 中文翻译 : 乂安蓝江足球俱乐部
- "trần nghệ tông" 中文翻译 : 陈艺宗
- "becamex bình dương fc" 中文翻译 : 平阳贝卡麦克斯足球俱乐部
- "province de bình dương" 中文翻译 : province de bình dương; 平阳省
- "district de tương dương" 中文翻译 : 襄阳县 (越南)
- "dương thu hương" 中文翻译 : 杨秋香
- "trịnh cương" 中文翻译 : 郑棡
- "phạm thành lương" 中文翻译 : 范成良
- "nghệ an" 中文翻译 : 乂安省
- "district d'an dương" 中文翻译 : 安阳县 (越南)
- "district de dương kinh" 中文翻译 : 阳京郡
- "district de Đơn dương" 中文翻译 : 单阳县
- "dương văn minh" 中文翻译 : 杨文明
- "hải dương" 中文翻译 : 海阳市 (越南)
- "lê tương dực" 中文翻译 : 黎襄翼帝
- "district de lạc dương" 中文翻译 : 乐阳县
- "nguyễn phúc dương" 中文翻译 : 阮福暘
- "province de hải dương" 中文翻译 : province de hải dương; 海阳省
- "stade national mỹ Đình" 中文翻译 : 美亭国家体育场
- "nam phương" 中文翻译 : 阮有氏兰
- "district de nghĩa hành" 中文翻译 : 义行县
- "việt nam quốc dân Đảng" 中文翻译 : 越南国民党
- "dục Đức" 中文翻译 : 育德帝
- "d’" 中文翻译 : 故而因此这样
相关词汇
相邻词汇
dương Đình nghệ的中文翻译,dương Đình nghệ是什么意思,怎么用汉语翻译dương Đình nghệ,dương Đình nghệ的中文意思,dương Đình nghệ的中文,dương Đình nghệ in Chinese,dương Đình nghệ的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。